Trong thời đại khí hậu kinh tế khó khăn, khó khăn hơn bao giờ hết, các doanh nghiệp mới nhỏ và trung bình (đây gọi chung là "các doanh nghiệp mới") đang phải đối mặt với một loạt các thách thức khó khăn. Từ khó khăn để tìm nguồn vốn cho phát triển, đến khó khăn để tiếp cận thị trường và cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn, các doanh nghiệp mới phải tìm kiếm những giải pháp để cải thiện sức chứa của mình. Tuy nhiên, với sự phát triển của các công cụ kỹ thuật mới, cải tiến về quản lý và các chính sách ưu đãi của chính phủ, các doanh nghiệp mới có thể biến những thách thức thành cơ hội để tăng cường sức chứa và phát triển bền vững.
1. Tạo môi trường thu hút vốn cho các doanh nghiệp mới
Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp mới phải đối mặt là khó khăn để tìm nguồn vốn cho phát triển. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Việt Nam đã đưa ra một loạt các chính sách ưu đãi để hỗ trợ các doanh nghiệp mới. Chính sách này bao gồm hỗ trợ tài chính, hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ pháp lý và hỗ trợ quản lý.
Đối với hỗ trợ tài chính, chính phủ Việt Nam đã thành lập một loạt các quỹ hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và trung bình. Các quỹ này cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp mới để họ có thể khởi động và phát triển. Ngoài ra, các ngân hàng và tổ chức tài chính khác cũng cung cấp cho các doanh nghiệp mới các dịch vụ tài chính như tín dụng, bảo lãnh, leasing,… để giúp họ có thể tiếp cận nguồn vốn từ nhiều phương tiện.
Hỗ trợ kỹ thuật là một nỗ lực khác của chính phủ Việt Nam nhằm cải thiện năng suất của các doanh nghiệp mới. Chính phủ đã đưa ra các chương trình đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ và trung bình để giúp họ nâng cao tay nghề và khả năng quản lý. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với các cơ sở đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật tại các trường đại học, trung tâm đào tạo và các cơ sở khác.
Hỗ trợ pháp lý là một nỗ lực quan trọng của Việt Nam để hỗ trợ các doanh nghiệp mới. Chính phủ đã cải thiện hệ thống pháp luật kinh doanh, cung cấp hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và trung bình để giúp họ dễ dàng quản lý hoạt động kinh doanh của mình. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với hệ thống pháp luật thông qua các cơ sở hỗ trợ pháp lý tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
Hỗ trợ quản lý là một nỗ lực của Việt Nam nhằm giúp các doanh nghiệp mới cải thiện quản lý và tăng cường sức chứa. Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ quản lý cho các doanh nghiệp nhỏ và trung bình thông qua các dịch vụ như tư vấn quản trị, tư vấn kế toán, tư vấn hữu định,… Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với các dịch vụ quản lý tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
2. Tạo môi trường thuận lợi cho tiếp cận thị trường
Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp mới phải đối mặt là khó khăn để tiếp cận thị trường và cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn. Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam đã thực hiện một loạt các biện pháp để tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp mới.
Trong đó, một trong những biện pháp quan trọng là cải thiện hệ thống quản lý chứng khoán (CMC). Việt Nam đã cải tiến CMC để tạo ra một môi trường an toàn, bền vững và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. CMC Việt Nam hiện nay đã được cải tiến về hiệu quả, tính minh bạch và tính an toàn, giúp các doanh nghiệp mới dễ dàng tiếp cận với nguồn vốn từ nước ngoài.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đã thực hiện một loạt các chương trình ưu đãi cho xuất khẩu để hỗ trợ các doanh nghiệp mới phát triển xuất khẩu. Chính phủ Việt Nam đã đưa ra một loạt các chương trình ưu đãi về thuế, tái đầu tư và giao dịch quốc tế để giúp các doanh nghiệp nhỏ và trung bình dễ dàng tham gia thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với cơ hội xuất khẩu thông qua cơ sở hỗ trợ xuất khẩu tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
3. Tạo môi trường hỗ trợ cho phát triển bền vững
Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp mới cần có môi trường hỗ trợ về nhiều mặt. Trong đó, môi trường hỗ trợ về nhân sự là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Việt Nam đã thực hiện một loạt các chương trình đào tạo kỹ năng lao động cho người dân Việt Nam để giúp họ nâng cao tay nghề và khả năng lao động. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với nguồn lao động có tay nghề thông qua cơ sở đào tạo tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
Ngoài ra, môi trường hỗ trợ về công nghệ cũng là yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững của các doanh nghiệp mới. Việt Nam đã đặt rất nhiều nỗ lực vào cổng sáng tạo và ứng dụng công nghệ mới. Chính phủ đã ưu tiên đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ (S&T), ưu tiên ứng dụng S&T vào sản xuất và kinh doanh của người dân Việt Nam. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với công nghệ thông qua cơ sở nghiên cứu S&T tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
Môi trường hỗ trợ về tài chính cũng là yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững của các doanh nghiệp mới. Chính phủ Việt Nam đã ưu tiên hỗ trợ tài chính cho SMEs (doanh nghiệp nhỏ và trung bình) để giúp họ phát triển bền vững. Các quỹ hỗ trợ SMEs được thành lập để cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và trung bình để họ có thể phát triển kinh doanh của mình. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với nguồn vốn thông qua cơ sở tài chính tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
4. Tạo môi trường nâng cao sức chứa của các doanh nghiệp mới
Để nâng cao sức chứa của mình, các doanh nghiệp mới cần có môi trường nâng cao sức chứa về nhiều mặt. Trong đó, môi trường nâng cao sức chứa về quản lý là yếu tố quan trọng nhất. Việt Nam đã thực hiện một loạt các chương trình tư vấn quản lý cho SMEs để giúp họ nâng cao tay nghề quản lý và khả năng quản lý kinh doanh của mình. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với tư vấn quản lý thông qua cơ sở tư vấn tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
Ngoài ra, môi trường nâng cao sức chứa về kỹ thuật cũng là yếu tố quan trọng cho phát triển của các doanh nghiệp mới. Việt Nam đã ưu tiên đầu tư vào nghiên cứu S&T và ứng dụng S&T vào sản xuất và kinh doanh của người dân Việt Nam. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với kỹ thuật thông qua cơ sở nghiên cứu S&T tại địa phương hoặc trên mạng lưới. Môi trường nâng cao sức chứa về nhân sự cũng là yếu tố quan trọng cho phát triển của các doanh nghiệp mới, Việt Nam đã thực hiện một loạt các chương trình đào tạo kỹ năng lao động để giúp người dân Việt Nam nâng cao tay nghề lao động. Các doanh nghiệp mới có thể dễ dàng tiếp cận với nguồn lao động có tay nghề thông qua cơ sở đào tạo tại địa phương hoặc trên mạng lưới.
5. Tạo môi trường hỗ trợ cho phát triển hiệp tác quốc tế
Để phát triển hiệp tác quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần có môi trường hỗ trợ hiệp tác quốc tế tuyệt vời. Việt Nam đã thực hiện một loạt các biện pháp để tạo ra môi trường thuận lợi cho hiệp tác quốc tế của Việt Nam:
- Hợp tác với nước ngoài: Việt Nam đã hợp tác với nhiều nước trên thế giới về nhiều lĩnh vực như giao thươc, giao thương điện tử, giao thươc… Điều này giúp Việt Nam có thể tiếp cận với thị trường quốc tế và hiệp tác với nhiều nước trên thế giới; - Hợp tác với tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Tổ chức Hợp tác与发展组织 (OECD), Tổ chức Hợp tác khu vực Á-Đông (ASEAN), Tổ chức Hợp tác kinh tế Biển Đông (EAS),… Điều này giúp Việt Nam có thể tham gia vào nhiều dự án quốc tế và hiệp tác với nhiều nước trên thế giới; - Hợp tác với khu vực: Việt Nam là thành viên của khu vực ASEAN-6 (Vietnam-Laos-Cambodia-Myanmar-Thailand-Singapore) và khu vực Biển Đông (Vitezone). Điều này giúp Việt Nam có thể hiệp tác với nước láng giềng và nước trong khu vực; - Hợp tác với khu vực đất nước: Việt Nam là thành viên của Tổ chức Hợp tác Quốc gia Đất Nước (UN-Habitat). Điều này giúp Việt Nam có thể tham gia vào dự án quốc tế về phát triển đất nước và hiệp tác với nhiều nước trên thế giới về lĩnh vực này; - Hợp tác với khuôn viên: Việt Nam là thành viên của Tổ chức Hợp tác Quốc gia Khuôn Viên (UN-Habitat). Điều này giúp Việt Nam có thể tham gia vào dự án quốc tế về phát triển khuôn viên và hiệp tác với nhiều nước trên thế giới về lĩnh vực này; - Hợp tác với khuôn viên: Việ